Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gripe
gripe
/graip/
Danh từ
sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt
ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức
in
the
gripe
of
the
landlords
:
trong nanh vuốt của bọn địa chủ
báng
súng
; chuôi, cán (đồ dùng)
(số nhiều) chứng đau bụng quặn
(số nhiều)
hàng hải
dây cột thuyền
Anh - Mỹ
tiếng lóng
lời kêu ca, lời phàn nàn
Y học
bệnh cúm
Chủ đề liên quan
Súng
Hàng hải
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận