1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gripe

gripe

/graip/
Danh từ
  • sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt
  • ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức
  • báng súng; chuôi, cán (đồ dùng)
  • (số nhiều) chứng đau bụng quặn
  • (số nhiều) hàng hải dây cột thuyền
  • Anh - Mỹ tiếng lóng lời kêu ca, lời phàn nàn
Y học
  • bệnh cúm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận