1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landlord

landlord

/"lændlɔ:d/
Danh từ
  • chủ nhà (nhà cho thuê)
  • chủ quán trọ, chủ khách sạn
  • địa ch
Kinh tế
  • chủ đất
  • chủ khách sạn
  • chủ nhà
  • chủ nhà trọ
  • địa chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận