grill
/gril/
Danh từ
- vỉ (nướng chả)
- món thịt nướng, chả
- hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) (cũng grill room)
- (như) grille
Động từ
Nội động từ
- bị nướng; bị thiêu đốt
- nghĩa bóng bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)
Kinh tế
- cá rán
- nướng
- quán bán thịt rán tại chỗ
- thịt
- thịt nướng
Kỹ thuật
- nướng
Xây dựng
- song cửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận