1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grill

grill

/gril/
Danh từ
  • vỉ (nướng chả)
  • món thịt nướng, chả
  • hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) (cũng grill room)
  • (như) grille
Động từ
Nội động từ
  • bị nướng; bị thiêu đốt
  • nghĩa bóng bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)
Kinh tế
  • cá rán
  • nướng
  • quán bán thịt rán tại chỗ
  • thịt
  • thịt nướng
Kỹ thuật
  • nướng
Xây dựng
  • song cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận