Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ granite
granite
/"grænit/
Danh từ
khoáng chất
đá granit
Thành ngữ
to
bite
on
granite
lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
Kỹ thuật
đá hoa cương
Xây dựng
hoa cương
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận