1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glut

glut

/glʌt/
Danh từ
  • sự ăn uống thừa mứa
  • sự tràn ngập hàng hoá
  • kỹ thuật cái chêm bằng gỗ
Động từ
  • nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
  • cung cấp thừa thãi hàng hoá
Kinh tế
  • cung cấp
  • cung cấp quá nhiều
  • cung cấp qúa nhiều
  • dồi dào
  • dư dật
  • dự trữ hàng quá mức
  • phong phú
  • quá mức
  • sự thặng dư
  • thừa thãi
  • tràn ngập hàng trữ
Kỹ thuật
  • chêm gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận