Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glowing
glowing
/"glouiɳ/
Tính từ
rực sáng
hồng hào đỏ ửng
rực rỡ, sặc sỡ
to
paint
in
glowing
colours
:
tô màu rực rỡ
nhiệt tình
Kỹ thuật
sự phát sáng
Vật lý
sự nóng sáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận