1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glowing

glowing

/"glouiɳ/
Tính từ
  • rực sáng
  • hồng hào đỏ ửng
  • rực rỡ, sặc sỡ
  • nhiệt tình
Kỹ thuật
  • sự phát sáng
Vật lý
  • sự nóng sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận