Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gift-horse
gift-horse
/"gift"hɔ:s/
Danh từ
con ngựa được tặng; quà tặng
don"t
look
a
gift-horse
in
the
mouth
:
của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
Thảo luận
Thảo luận