Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ getaway
getaway
/"getəwei/
Danh từ
sự mở máy chạy
ô tô
sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to
make
a
getaway
:
chạy trốn, trốn thoát
Chủ đề liên quan
Ô tô
Thảo luận
Thảo luận