1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generalize

generalize

/"dʤenərəlaiz/ (generalise) /"dʤenərəlaiz/
Động từ
  • tổng quát hoá; khái quát hoá
  • phổ biến
  • nói chung, nói chung chung
Xây dựng
  • khái quát hóa
Điện lạnh
  • suy rộng
Toán - Tin
  • tổng quát hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận