Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ generalize
generalize
/"dʤenərəlaiz/ (generalise) /"dʤenərəlaiz/
Động từ
tổng quát hoá; khái quát hoá
phổ biến
to
generalize
a
new
farming
technique
:
phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
nói chung, nói chung chung
Xây dựng
khái quát hóa
Điện lạnh
suy rộng
Toán - Tin
tổng quát hóa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận