gallery
/"gæləri/
Danh từ
- phòng trưng bày tranh tượng
- nhà cầu, hành lang
- phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)
- ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)
nghĩa bóng tiết mục được quần chúng ưa thích
- chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)
- cái giữ thông phong đèn (cho khách)
- khai thác mỏ quân sự đường hầm
Động từ
- đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)
Kinh tế
- bếp tàu
- phòng chưng bày
Kỹ thuật
- ban công
- đường hầm
- hầm
- hành lang
- hành lang kín
- hào
- lò bằng
- lò dọc
- lò dọc vỉa
- lò ngang
- lò nối vỉa
- lò nồi vỉa
- lối đi dọc
Xây dựng
- hành lang.
- khu ghế
- lò (bằng)
- phòng trưng bày
Toán - Tin
- nơi trưng bày
Chủ đề liên quan
Thảo luận