Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaiter
gaiter
/geitə/
Danh từ
ghệt
Thành ngữ
ready
to
the
gaiter
button
chuẩn bị đầy đ
Kỹ thuật
vỏ chắn bụi
vỏ chụp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận