1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gage

gage

/geidʤ/
Danh từ
  • đồ cầm, vật cược, vật làm tin
  • găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
  • (như) gauge
Nội động từ
  • cầm; đặt cược
Kỹ thuật
  • bạc dẫn
  • cái đo
  • cái đo cỡ
  • chia độ
  • cỡ chuẩn
  • cữ
  • đánh giá
  • định cỡ
  • đo
  • đong
  • dụng cụ đo
  • dụng cụ lấy mẫu
  • dưỡng
  • hướng đi tàu
  • khí cụ đo
  • khổ đường ray
  • kiểu
  • loại
  • máy đo
  • ống thủy
  • phán xét
  • sự đo đạc
  • thước tỷ lệ
Xây dựng
  • cái dưỡng
Toán - Tin
  • thuộc tỷ lệ
  • tỷ xích
  • tỷ xính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận