gage
/geidʤ/
Danh từ
Nội động từ
- cầm; đặt cược
Kỹ thuật
- bạc dẫn
- cái đo
- cái đo cỡ
- chia độ
- cỡ chuẩn
- cữ
- đánh giá
- định cỡ
- đo
- đong
- dụng cụ đo
- dụng cụ lấy mẫu
- dưỡng
- hướng đi tàu
- khí cụ đo
- khổ đường ray
- kiểu
- loại
- máy đo
- ống thủy
- phán xét
- sự đo đạc
- thước tỷ lệ
Xây dựng
- cái dưỡng
Toán - Tin
- thuộc tỷ lệ
- tỷ xích
- tỷ xính
Chủ đề liên quan
Thảo luận