1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furtive

furtive

/"fə:tiv/
Tính từ
Xây dựng
  • vung trộm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận