Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ furtive
furtive
/"fə:tiv/
Tính từ
trộm, lén lút
to
cát
a
furtive
glance
:
nhìn trộm
bí mật, ngấm ngầm
Xây dựng
vung trộm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận