full-blown
/"ful"bloun/
Tính từ
- nở to hoa
- đang phát triển mạnh
a full-blown case of tuberculosis:
y học một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Chủ đề liên quan
a full-blown case of tuberculosis:
y học một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Thảo luận