1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frustum

frustum

/"frʌstəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đoạn cụt
  • hình chóp cụt
  • hình cụt
Toán - Tin
  • khối cụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận