Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frustum
frustum
/"frʌstəm/
Danh từ
hình cụt
frustum
of
a
cone
:
hình nón cụt
frustum
of
a
pyramind:
chóp cụt
Kỹ thuật
đoạn cụt
hình chóp cụt
hình cụt
Toán - Tin
khối cụt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận