Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fruitful
fruitful
/"fru:tful/
Tính từ
ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
a
fruitful
tree
:
cây có nhiều quả
tốt, màu mỡ
fruitful
soil
:
đất màu mỡ
sinh sản nhiều
có kết quả, thành công
có lợi, mang lợi
Xây dựng
sai quả
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận