Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frontal
frontal
/"frʌntl/
Tính từ
trán
frontal
bone
:
xương trán
đằng trước mặt
a
frontal
attack
:
một cuộc tấn công đằng trước mặt
Danh từ
cái che mặt trước bàn thờ
mặt trước (nhà)
Kỹ thuật
biên
chính diện
mặt trước
tuyến
Xây dựng
mặt (trước)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận