Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frill
frill
/fril/
Danh từ
diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
diềm (lông chim)
hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
màng treo ruột
thú vật
(số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
to
put
on
frills
:
làm bộ, làm điệu
nhiếp ảnh
nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)
Động từ
diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
nhiếp ảnh
nhăn (rìa mặt phim có thuốc)
Chủ đề liên quan
Thú vật
Nhiếp ảnh
Thảo luận
Thảo luận