1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frill

frill

/fril/
Danh từ
  • diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
  • diềm (lông chim)
  • hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
  • màng treo ruột thú vật
  • (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
  • nhiếp ảnh nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)
Động từ
  • diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
  • nhiếp ảnh nhăn (rìa mặt phim có thuốc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận