Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frenzy
frenzy
/"frenzi/
Danh từ
sự điên cuồng
a
frenzy
of
despair
:
sự thất vọng đến điên cuồng
từ hiếm
sự mê loạn
Động từ
làm điên cuồng, làm giận điên lên
Y học
điên cuồng
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Y học
Thảo luận
Thảo luận