Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraternal
fraternal
/frə"tə:nl/
Tính từ
anh em
fraternal
love
:
tình (yêu) anh em
fraternal
friendship
:
tình hữu nghị anh em
Thành ngữ
fraternal
order
(society,
association)
Anh - Mỹ
hội kín
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận