1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frank

frank

/fræɳk/
Động từ
  • miễn cước; đóng dấu miễn cước
  • sử học ký miễn cước
  • sử học cấp giấy thông hành
Danh từ
  • chữ ký miễn cước
  • bì có chữ ký miễn cước
Tính từ
  • ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
Kinh tế
  • đóng dấu đã trả bưu phí
  • miễn cước bưu điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận