Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frank
frank
/fræɳk/
Động từ
miễn cước; đóng dấu miễn cước
sử học
ký miễn cước
sử học
cấp giấy thông hành
Danh từ
chữ ký miễn cước
bì có chữ ký miễn cước
Tính từ
ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
to
be
quite
frank
with
someone
:
ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
Kinh tế
đóng dấu đã trả bưu phí
miễn cước bưu điện
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận