Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forsake
forsake
/fə"seik/
Động từ
bỏ rơi
từ bỏ, bỏ
to
forsake
bad
habits
:
bỏ thói xấu
Xây dựng
từ bỏ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận