forge
/fɔ:dʤ/
Danh từ
- lò rèn; xưởng rèn
- lò luyện kim, xưởng luyện kim
Nội động từ
Kỹ thuật
- dập ép
- đập nóng
- lò rèn
- rèn
- rèn dập
- rèn khuôn
- xưởng rèn
Xây dựng
- nối (lò)
Kỹ thuật Ô tô
- rèn kim loại
Chủ đề liên quan
Thảo luận