1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forge

forge

/fɔ:dʤ/
Danh từ
  • lò rèn; xưởng rèn
  • lò luyện kim, xưởng luyện kim
Động từ
  • rèn (dao, móng ngựa...)
  • giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
Nội động từ
  • làm nghề rèn, rèn
  • giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
  • tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
Kỹ thuật
  • dập ép
  • đập nóng
  • lò rèn
  • rèn
  • rèn dập
  • rèn khuôn
  • xưởng rèn
Xây dựng
  • nối (lò)
Kỹ thuật Ô tô
  • rèn kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận