Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forewarn
forewarn
/fɔ:"wɔ:n/
Động từ
cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
to
forewarn
somebody
against
something
:
báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
Thành ngữ
forewarn
is
forermed
(xem) forearm
Thảo luận
Thảo luận