1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forewarn

forewarn

/fɔ:"wɔ:n/
Động từ
  • cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận