1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foregather

foregather

/fɔ:"gæðə/
Nội động từ
  • tụ họp, hội họp
  • giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
  • Anh - Mỹ tình cờ gặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận