Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forgather
forgather
/fɔ:"gæðə/
Nội động từ
tụ họp, hội họp
giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
to
forgather
with
someone
:
giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
Anh - Mỹ
tình cờ gặp
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận