1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forbear

forbear

/"fɔ:"beə/
Danh từ
  • tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
Nội động từ
  • đừng, không (nói, làm...)
  • chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng
  • (+ from) nhịn
Động từ
  • nhịn
  • không dùng; không nhắc đến
Xây dựng
  • kiêng (cữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận