Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluorescent
fluorescent
/fluorescent/
Tính từ
vật lý
huỳnh quang
a
fluorescent
lamp
:
đèn huỳnh quang
fluorescent
light
:
ánh sáng huỳnh quang
Kỹ thuật
huỳnh quang
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận