1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluke

fluke

/fluke/
Danh từ
  • sán lá, sán gan (trong gan cừu)
  • khoai tây bầu dục
  • từ hiếm cá bơn
  • đầu càng mỏ neo
  • đầu đinh ba (có mấu)
  • thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
Động từ
  • may mà trúng, may mà thắng
Kinh tế
  • cá bơn
Y học
  • sán lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận