Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluke
fluke
/fluke/
Danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
khoai tây bầu dục
từ hiếm
cá bơn
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
sự may mắn
to
win
by
a
fluke
:
may mà thắng
Động từ
may mà trúng, may mà thắng
Kinh tế
cá bơn
Y học
sán lá
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận