Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fluey
fluey
/fluey/
Danh từ
nùi bông, nạm bông
lông tơ (trên mặt, trên mép)
sân khấu
tiếng lóng
vai kịch không thuộc kỹ
radio
tiếng lóng
câu đọc sai
Thành ngữ
a
bit
of
fluff
tiếng lóng
phụ nữ, con gái
Anh - Mỹ
chuyện phù phiếm
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Tiếng lóng
Radio
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận