1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flee

flee

/flee/
Nội động từ
  • chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
  • biến mất; qua đi, trôi qua
Động từ
  • chạy trốn, vội vã rời bỏ
  • trốn tránh, lẩn tránh
Xây dựng
  • trốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận