Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flee
flee
/flee/
Nội động từ
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
biến mất; qua đi, trôi qua
the
night
had
fled
:
đêm đã trôi qua
time
is
fleeing
away
:
thời gian thấm thoát trôi qua
Động từ
chạy trốn, vội vã rời bỏ
trốn tránh, lẩn tránh
Xây dựng
trốn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận