1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiat

fiat

/"faiæt/
Danh từ
  • sắc lệnh, lệnh
  • sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
  • sự cho phép
Động từ
  • ban sắc lệnh
  • đồng ý, tán thành
  • từ hiếm cho phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận