Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiat
fiat
/"faiæt/
Danh từ
sắc lệnh, lệnh
sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to
give
one"s
fiat
to
something
:
tán thành việc gì
sự cho phép
Động từ
ban sắc lệnh
đồng ý, tán thành
từ hiếm
cho phép
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận