1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fens

fens

/fein/
Động từ
Tính từ
  • đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
  • từ hiếm sãn sàng, vui lòng
Phó từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận