1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feign

feign

/fein/
Động từ
  • giả vờ, giả đò, giả cách
  • bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
  • làm giả, giả mạo
  • từ cổ tưởng tượng, mường tượng
Nội động từ
  • giả vờ, giả đò, giả cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận