Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feign
feign
/fein/
Động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
to
feign
madness
:
giả vờ điên
bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
làm giả, giả mạo
to
feign
a
document
:
giả mạo giấy tờ tài liệu
từ cổ
tưởng tượng, mường tượng
Nội động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận