Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feed bag
feed bag
/"fi:d"bæg/
Danh từ
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
Thành ngữ
to
put
on
the
feed_bag
tiếng lóng
chén một bữa
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận