Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feeble
feeble
/"fi:bl/
Tính từ
yếu, yếu đuối
kém, nhu nhược
lờ mờ, không rõ
feeble
light
:
ánh sáng lờ mờ
Anh - Mỹ
yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
a
feeble
barrier
:
cái chắn đường mỏng mảnh
Danh từ
(như) foible
Kỹ thuật
yếu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận