1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrier

barrier

/bæriə/
Động từ
  • đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
  • chắn ngang
Thành ngữ
Kinh tế
  • chướng ngại
  • chướng ngại vật
  • hàng rào (quan thuế)
  • không sinh lãi
  • trở lực
  • vật ngăn cản
Kỹ thuật
  • cái chắn
  • chắn
  • dải cát
  • đê quai
  • doi cát
  • hàng rào
  • hàng xây chắn ẩm
  • lớp chắn
  • lớp chặn
  • lớp chắn ẩm
  • lớp ngăn
  • lớp rào
  • lũy
  • mạch ngăn ẩm
  • màn chắn
  • màng chắn
  • màng ngăn
  • rào
  • rào chắn
  • tường chắn
  • vách (ngăn)
  • vách ngăn
  • vật cản
  • vật chắn
  • vòm thẳng
Điện
  • bộ ngăn cách
Giao thông - Vận tải
  • chắn đường ngang
Xây dựng
  • đường chắn
  • hàng rào chắn (đường)
  • thanh chắn
  • thanh chắn đường
  • thanh ngang cầu
Toán - Tin
  • mảng chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận