1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fawn

fawn

/fɔ:n/
Tính từ
  • nâu vàng
Danh từ
  • màu nâu vàng
  • động vật hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
Thành ngữ
Động từ
  • đẻ (hươu, nai)
Nội động từ
  • vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
  • xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận