Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fawn
fawn
/fɔ:n/
Tính từ
nâu vàng
Danh từ
màu nâu vàng
động vật
hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
Thành ngữ
in
fawn
có mang (hươu, nai)
Động từ
đẻ (hươu, nai)
Nội động từ
vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
to
fawn
upon
(on)
somebody
:
bợ đỡ ai
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận