Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fair-haired
fair-haired
/"feə"heəd/
Tính từ
có tóc vàng hoe
Anh - Mỹ
được cưng, được quý nhất
the
fair-haired
boy
of
the
family
:
đứa bé cưng của gia đình
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận