Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fains
fains
/fein/
Động từ
xin miễn
fain
I
goal
keeping!
:
tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
Tính từ
đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
từ hiếm
sãn sàng, vui lòng
Phó từ
vui lòng
he
would
fain
depart
:
nó vui lòng ra đi
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận