fade
/"feid/
Nội động từ
- héo đi, tàn đi (cây)
- nhạt đi, phai đi (màu)
- mất dần, mờ dần, biến dần
Động từ
Kỹ thuật
- làm mất màu
- làm phai màu
- làm phai tàn
- phai
- phải
- phai màu
- sự phai màu
Dệt may
- mất màu
Xây dựng
- mòn dần
Kỹ thuật Ô tô
- sự mất phanh
Toán - Tin
- sự tàn lụi
Chủ đề liên quan
Thảo luận