Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eyeshot
eyeshot
/"aiʃɔt/
Danh từ
tầm nhìn
beyond
eyeshot
:
quá tầm nhìn
within
eyeshot
:
trong tầm nhìn
out
of
eyeshot
:
ngoài tầm nhìn
Thảo luận
Thảo luận