1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extension

extension

/iks"tenʃn/
Danh từ
  • sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra
  • sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng
  • phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)
  • lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) (cũng University Extension)
  • sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)
  • sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)
  • quân sự sự dàn rộng ra
  • thể thao tiếng lóng sự làm dốc hết sức
  • vật lý sự giãn, độ giãn
Kinh tế
  • chuyến du lịch mở rộng
  • kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)
  • khuếch trương
  • máy phụ điện thoại
  • số tiền tính được
  • sự gia hạn
  • sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)
  • sự khuếch trương
  • sự mở rộng
  • sự triển hạn
  • triển hạn
Kỹ thuật
  • độ giãn
  • kéo dài
  • kích thước
  • mở rộng
  • phần mở rộng
  • quy mô
  • sự giãn
  • sự giãn dài
  • sự giãn nở
  • sự kéo dài
  • sự mở rộng
Xây dựng
  • độ giãn nở
  • nhà xây thêm
  • phần xây thêm
  • sự gia hạn
Cơ khí - Công trình
  • độ mở rộng
Toán - Tin
  • đuôi mở rộng
Điện lạnh
  • đường dây trạm
Giao thông - Vận tải
  • gia hạn
  • nới rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận