Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expel
expel
/iks"pel/
Động từ
trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
to
be
expelled
[from]
the
school
:
bị đuổi ra khỏi trường
Kỹ thuật
phóng ra
phun ra
thải ra
Xây dựng
trục xuất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận