Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expectant
expectant
/iks"pektənt/
Tính từ
có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
y học
theo dõi
expectant
method
:
phương pháp theo dõi
Thành ngữ
expectant
heir
pháp lý
người có triển vọng được hưởng gia tài
expectant
mother
người phụ nữ có mang
Danh từ
người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
Chủ đề liên quan
Y học
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận