Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expect
expect
/iks"pekt/
Động từ
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
don"t
expect
me
till
you
see
me
:
đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
Thành ngữ
to
be
expecting
có mang, có thai
Kỹ thuật
chờ đợi
kỳ vọng
Toán - Tin
hy vọng
Xây dựng
mong chờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận