1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ existing

existing

Tính từ
Kỹ thuật
  • có sẵn
  • đã có sẵn
  • hiện hữu
  • hiện thời
Toán - Tin
  • được tạo sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận