Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ existing
existing
Tính từ
hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
the
existing
state
of
things
:
tình hình sự việc hiện tại
Kỹ thuật
có sẵn
đã có sẵn
hiện hữu
hiện thời
Toán - Tin
được tạo sẵn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận