1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclamatory

exclamatory

/eks"klæmətəri/ (exclamative) /iks"klæmətiv/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận