Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensuant
ensuant
/in"sju:ənt/
Tính từ
từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
situation
ensuant
on
the
war
:
tình hình do chiến tranh gây ra
Thảo luận
Thảo luận