Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enrapture
enrapture
/in"ræptʃə/ (enravish) /in"ræviʃ/
Động từ
làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to
be
enraptured
with
something
:
vô cùng thích thú cái gì
Thảo luận
Thảo luận