1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enrapture

enrapture

/in"ræptʃə/ (enravish) /in"ræviʃ/
Động từ
  • làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận